schedule (n) nghĩa tiếng Việt là
lịch bay
schedule phiên âm IPA là /ˈʃɛdjuːl/
schedule còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schedule
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schedule