schälte nghĩa tiếng Việt là đã bóc
schälte còn có các bản dịch khác là
Bóc vỏ, gọt, đã bóc vỏ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schälte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schälte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã bóc