schälend (adj) nghĩa tiếng Việt là
lột
schälend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schälend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lột
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schälend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schälend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schälend