scar (n) nghĩa tiếng Việt là
vết sẹo
scar phiên âm IPA là /skɑːr/
scar còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scar
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scar