scandal (n) nghĩa tiếng Việt là
bê bối
scandal phiên âm IPA là /ˈskændl/
scandal còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scandal
Nghe phát âm giọng Mỹ của scandal
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bê bối
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scandal
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scandal