scampered (v) nghĩa tiếng Việt là
Chạy vụt
scampered phiên âm IPA là /ˈskæmpərd/
scampered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scampered
Nghe phát âm giọng Mỹ của scampered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chạy vụt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của scampered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scampered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scampered