scabby (adj) nghĩa tiếng Việt là
có vảy
scabby phiên âm IPA là /ˈskæbi/
scabby còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scabby
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scabby