saufen (Vt) u (Vi) (säuft, hat gesoffen, soff) nghĩa tiếng Việt là
nhậu
saufen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan saufen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
saufen