sauber machen nghĩa tiếng Việt là làm sạch
sauber machen còn có các bản dịch khác là
Lau chùi dọn dẹp, làm sạch sẽ, don dẹp sạch sẽ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sauber machen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sauber machen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm sạch