sâu xa nghĩa tiếng Đức là
ergründen
(Vt)(hat)
sâu xa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ergründen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sâu xa
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ergründen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ergründen: sâu xa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ergründen