sắp xếp thành từng phần nghĩa tiếng Anh là
organize
/ˈɔːrɡənaɪz/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của organize
Nghe phát âm giọng Mỹ của organize
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sắp xếp thành từng phần
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của organize
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan organize: sắp xếp thành từng phần
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
organize