sắp xếp ngay ngắn nghĩa tiếng Anh là
square
/skwɛr/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của square
Nghe phát âm giọng Mỹ của square
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sắp xếp ngay ngắn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của square
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan square: sắp xếp ngay ngắn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
square