sắp xếp lại nghĩa tiếng Anh là
reschedule
/riːˈʃɛdjuːl/
(v)
sắp xếp lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reschedule: sắp xếp lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reschedule