sắp xếp lại nghĩa tiếng Anh là
readjust
/ˌriːəˈdʒʌst/
sắp xếp lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan readjust: sắp xếp lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
readjust