sắp đi nghĩa tiếng Đức là
losgehend
(adj)(Present participle)
sắp đi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan losgehend: sắp đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
losgehend