sáo rỗng nghĩa tiếng Anh là
hackneyed
/ˈhækniːd/
(adj)
sáo rỗng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hackneyed
Nghe phát âm giọng Mỹ của hackneyed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sáo rỗng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hackneyed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hackneyed: sáo rỗng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hackneyed