sáng tạo nghĩa tiếng Anh là
innovate
/ˈɪnəveɪt/
(v)
sáng tạo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan innovate: sáng tạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
innovate