sáng tạo nghĩa tiếng Anh là
invented
/ɪnˈvɛntɪd/
(v)
sáng tạo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của invented
Nghe phát âm giọng Mỹ của invented
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sáng tạo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của invented
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan invented: sáng tạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
invented