sáng lạng nghĩa tiếng Anh là
was beamy
/wəz ˈbiːmi/
(adj phrase)
sáng lạng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của was beamy
Nghe phát âm giọng Mỹ của was beamy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sáng lạng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của was beamy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan was beamy: sáng lạng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
was beamy