sáng dạ nghĩa tiếng Anh là
intelligent
/ɪnˈtelɪdʒənt/
(adj)
sáng dạ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của intelligent
Nghe phát âm giọng Mỹ của intelligent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sáng dạ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của intelligent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intelligent: sáng dạ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
intelligent