sáng chế ra nghĩa tiếng Anh là
invention
/ɪnˈvɛnʃən/
(n)
sáng chế ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của invention
Nghe phát âm giọng Mỹ của invention
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sáng chế ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của invention
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan invention: sáng chế ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
invention