sáng chế ra nghĩa tiếng Anh là
figment
/ˈfɪɡmənt/
(n)
sáng chế ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của figment
Nghe phát âm giọng Mỹ của figment
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sáng chế ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của figment
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan figment: sáng chế ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
figment