sanftmütig nghĩa tiếng Việt là hiền lành
sanftmütig còn có các bản dịch khác là
Nhún nhường, trìu mến, dễ bảo, ngoan ngoãn, nhẫn nại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sanftmütig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sanftmütig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hiền lành