sanctifying (adj)(adjective) nghĩa tiếng Việt là
thánh hóa
sanctifying phiên âm IPA là /ˈsæŋktɪfaɪɪŋ/
sanctifying còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sanctifying
Nghe phát âm giọng Mỹ của sanctifying
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thánh hóa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sanctifying
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sanctifying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sanctifying