sanctify (v) nghĩa tiếng Việt là
tôn sùng
sanctify phiên âm IPA là /ˈsæŋktɪfaɪ/
sanctify còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sanctify
Nghe phát âm giọng Mỹ của sanctify
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tôn sùng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sanctify
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sanctify
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sanctify