sản xuất nghĩa tiếng Đức là gefertigt
sản xuất còn có các bản dịch khác là
fertigen, ergaben, produziert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gefertigt: sản xuất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gefertigt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sản xuất