sần sùi nghĩa tiếng Anh là gnarled
sần sùi còn có các bản dịch khác là
gristly, rough, throaty, raucous, inclemently
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gnarled: sần sùi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gnarled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sần sùi