săn sóc nghĩa tiếng Anh là
scavenge
/ˈskævɪndʒ/
(v)
săn sóc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scavenge: săn sóc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scavenge