săn chắc nghĩa tiếng Anh là
firm
/fɜːm/
(adj)
săn chắc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của firm
Nghe phát âm giọng Mỹ của firm
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của săn chắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của firm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan firm: săn chắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
firm