salves (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
bôi thuốc
salves phiên âm IPA là /sælv/
salves còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của salves
Nghe phát âm giọng Mỹ của salves
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bôi thuốc
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan salves
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
salves