salvage worker (n) nghĩa tiếng Việt là
thu hồi
salvage worker phiên âm IPA là /ˈsælvɪdʒ ˈwɜːrkər/
salvage worker còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của salvage worker
Nghe phát âm giọng Mỹ của salvage worker
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thu hồi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của salvage worker
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan salvage worker
Mở Rộng