salutierte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của salutierte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã chào theo quân cách
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của salutierte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan salutierte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
salutierte