salted nghĩa tiếng Việt là muối
salted phiên âm IPA là /ˈsɔltɪd/
salted còn có các bản dịch khác là
đã ướp muối, nêm muối, rắc muối, đã muối
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan salted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
salted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
muối