sail rigging (n) nghĩa tiếng Việt là
dây buồm
sail rigging phiên âm IPA là /seɪl ˈrɪɡɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sail rigging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sail rigging