sail (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
đi tàu
sail phiên âm IPA là /seɪl/
sail còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sail
Nghe phát âm giọng Mỹ của sail
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sail
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sail