saddening (adj) nghĩa tiếng Việt là
buồn
saddening phiên âm IPA là /ˈsædənɪŋ/
saddening còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của saddening
Nghe phát âm giọng Mỹ của saddening
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan saddening
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
saddening