sacrificed (past participle) nghĩa tiếng Việt là
hy sinh
sacrificed phiên âm IPA là /ˈsækrɪfaɪst/
sacrificed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sacrificed
Nghe phát âm giọng Mỹ của sacrificed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hy sinh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sacrificed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sacrificed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sacrificed