sạch sẽ nghĩa tiếng Anh là
tidy
/ˈtaɪdi/
(adj)
sạch sẽ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tidy
Nghe phát âm giọng Mỹ của tidy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sạch sẽ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tidy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tidy: sạch sẽ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tidy