sắc tộc nghĩa tiếng Anh là
ethnic
/ˈeθnɪk/
(adj)
sắc tộc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ethnic
Nghe phát âm giọng Mỹ của ethnic
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sắc tộc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ethnic
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ethnic: sắc tộc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ethnic