sắc tái nhợt nghĩa tiếng Anh là
lividity
/lɪˈvɪdəti/
(n)
sắc tái nhợt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lividity: sắc tái nhợt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lividity