sắc tái nhợt nghĩa tiếng Anh là
lividness
/ˈlɪvɪdnəs/
(n)
sắc tái nhợt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lividness
Nghe phát âm giọng Mỹ của lividness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sắc tái nhợt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của lividness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lividness: sắc tái nhợt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lividness