sắc nhọn nghĩa tiếng Đức là haarscharf
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haarscharf: sắc nhọn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
haarscharf
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sắc nhọn