sắc nét nghĩa tiếng Anh là
sharp
/ʃɑːrp/
(adj)
sắc nét còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sharp
Nghe phát âm giọng Mỹ của sharp
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sắc nét
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sharp
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sharp: sắc nét
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sharp