sắc bén nghĩa tiếng Đức là einschneidend
sắc bén còn có các bản dịch khác là
durchdringend, scharfsinnig, schneidend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einschneidend: sắc bén
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einschneidend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sắc bén