sa thải, cho nghỉ việc nghĩa tiếng Đức là
entlassen
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của entlassen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sa thải, cho nghỉ việc
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entlassen: sa thải, cho nghỉ việc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entlassen