sa thải nghĩa tiếng Đức là
sacken
(v)
sa thải còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sacken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sa thải
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của sacken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sacken: sa thải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sacken