sa thải nghĩa tiếng Đức là feuert
sa thải còn có các bản dịch khác là
gefeuert, entließ, feuerte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan feuert: sa thải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
feuert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sa thải