ruy rẩy nghĩa tiếng Anh là
quake
/kweɪk/
(v)
ruy rẩy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quake: ruy rẩy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quake