rüttelt (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
lắc
rüttelt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của rüttelt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của rüttelt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rüttelt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rüttelt