rút về nghĩa tiếng Anh là
retreated
/rɪˈtriːtɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của retreated
Nghe phát âm giọng Mỹ của retreated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rút về
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của retreated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan retreated: rút về
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
retreated